--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
crime rate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
crime rate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crime rate
+ Noun
tỷ lệ tội phạm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crime rate"
Những từ có chứa
"crime rate"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
nhịp độ
chánh phạm
tội
tội ác
suất
đề hình
tiến độ
tỷ lệ
thượng hạng
nặng lãi
more...
Lượt xem: 1141
Từ vừa tra
+
crime rate
:
tỷ lệ tội phạm
+
đi vòng
:
Take a roundabout route.ddi`